- Thông số sản phẩm
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Comet Lake
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz
Tùy Chọn Sản Phẩm
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Chính sách bán hàng
Sản Phầm Chính Hãng - FULL VAT
Bảo Hành 36 Tháng ( kể từ ngày mua hàng)
Lỗi 1 đổi 1 trong 7 - 15 ngày đầu
CPU Intel Core i3-10105 là phiên bản được trang bị nhân đồ họa tích hợp của mẫu Core i3-10105F, vì vậy nó không chỉ phù hợp với các dàn máy thuần gaming mà còn rất phù hợp với các máy tính văn phòng.
Bộ vi xử lý Intel Core i3-10105 có thông số kỹ thuật tương tự như CPU Intel Core i3-10100 nhưng đã có 1 số cải tiến. Cụ thể mẫu i3-10105 này có 4 nhân 8 luồng, xung nhịp cơ bản 3.7GHz và xung đơn nhân là 4.4Ghz. Dung lượng bộ nhớ đệm của nó là 6 MB Intel Smart Cache, bộ nhớ tối đa mà nó có thể hỗ trợ là 128GB DDR4-2666, TDP 65W và vẫn chạy trên socket LGA-1200.
Bộ vi xử lý Intel Core i3-10105 có nhân đồ họa tích hợp sẵn UHD 630 với tần số cơ sở 350 MHz và turbo lên đến 1.10 GHz, Hỗ trợ suất hình độ phân giải 4K đủ dùng cho các tác vụ văn phòng và giải trí nhẹ nhàng.
Bộ vi xử lý Core i3-10105 có mức TDP được công bố khá thấp, chỉ 65W nên nhà sản xuất có kèm sẵn 1 chiếc tản nhiệt đi kèm. Nhưng nếu bạn thường xuyên chơi game hay làm những việc nặng kéo dài thì chúng tôi khuyên bạn nên trang bị thêm cho nó 1 chiếc tản nhiệt khí giá rẻ với TDP 150W trở xuống như Jonsbo CR-1000 RGB hoặc COOLER MASTER T400i là thoải mái và cũng để tăng tính thẩm mỹ cho bộ máy của bạn.
CPU Intel Core i3-10105 vẫn sử dụng socket LGA-1200 nên bạn hoàn toàn có thể chạy nó cùng những bo mạch chủ Intel 400 Series thế hệ cũ và cả những bo mạch chủ thế hệ mới 500 Series. Nếu được ghép với các dòng main sử dụng chipset như B560, H570, Z590, Z490 thì bạn còn có thể ép xung RAM cao hơn mức mặc định khá nhiều.
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i3 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi | Core i3-10105 |
CHI TIẾT | |
Socket | LGA 1200 |
Tên thế hệ | Comet Lake |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ cơ bản | 3.7 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.4 GHz |
Cache | 6MB |
Tiến trình sản xuất | 14nm |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa thích hợp | Intel UHD Graphics 630 |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Số lane PCI Express | 16 |
TDP | 65W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |